Có 1 kết quả:
依然 yī rán ㄧ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vẫn còn, vẫn thế, vẫn vậy
Từ điển Trung-Anh
(1) still
(2) as before
(2) as before
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0